子
Tra từ bắt đầu bởi | |||
子 |
Chữ Hán
sửa![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: zǐ (zi3)
- Wade–Giles: tzu3
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
子 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |