女
Chữ Hán
sửa
|
|
Phồn thể | 女 |
---|---|
Giản thể | 女 |
Tiếng Nhật | 女 |
Tiếng Hàn | 女 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 女 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: seal=說文解字 女.svg; oracle=女-oracle-J26001.svg
phồn. | 女 | |
---|---|---|
giản. # | 女 | |
alternative forms | 𠨰 |
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
女 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨə˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ ləʔə˧˥ nəː˧˥ nɨʔɨ˧˥ nəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ nɨ̰ʔ˨˩ ɲəʔə˧˥ | nɨə˧˩˨ nɨə˧˩˨ ləː˧˩˨ nə̰ː˩˧ nɨ˧˩˨ nəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩˨ | nɨə˨˩˦ nɨə˨˩˦ ləː˨˩˦ nəː˧˥ nɨ˨˩˦ nəː˨˩˦ nəː˨˩˨ nɨ˨˩˨ ɲəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰ə˩˧ nɨə˧˩ lə̰ː˩˧ nəː˩˩ nɨ̰˩˧ nə̰ː˩˧ nəː˨˨ nɨ˨˨ ɲə̰ː˩˧ | nɨə˧˩ nɨə˧˩ ləː˧˩ nəː˩˩ nɨ˧˩ nəː˧˩ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩ | nɨ̰ə˨˨ nɨ̰ʔə˧˩ lə̰ː˨˨ nə̰ː˩˧ nɨ̰˨˨ nə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲə̰ː˨˨ |