Xem thêm: , , , , , , , , , , , , , , 𡚦, 𠨰

Chữ Hán

sửa
U+5973, 女
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5973

[U+5972]
CJK Unified Ideographs
[U+5974]
U+2F25, ⼥
KANGXI RADICAL WOMAN

[U+2F24]
Kangxi Radicals
[U+2F26]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận
 

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
         

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: seal=說文解字 女.svg; oracle=女-oracle-J26001.svg

phồn.
giản. #
dị thể 𠨰

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người nữ giới, người con gái, , .
    – ngày 8 tháng 3, ngày phụ nữ
    trinh nữ, người phụ nữ còn trinh

Dịch

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tính từ

sửa

  1. Nữ tính, (thuộc) đàn bà, con gái.
    – nữ trang, làm đẹp cho phụ nữ

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nữa, nửa, lỡ, nớ, nữ, nỡ, nợ, nự, nhỡ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨə˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ ləʔə˧˥ nəː˧˥ nɨʔɨ˧˥ nəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ nɨ̰ʔ˨˩ ɲəʔə˧˥nɨə˧˩˨ nɨə˧˩˨ ləː˧˩˨ nə̰ː˩˧˧˩˨ nəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩˨nɨə˨˩˦ nɨə˨˩˦ ləː˨˩˦ nəː˧˥˨˩˦ nəː˨˩˦ nəː˨˩˨˨˩˨ ɲəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰ə˩˧ nɨə˧˩ lə̰ː˩˧ nəː˩˩ nɨ̰˩˧ nə̰ː˩˧ nəː˨˨˨˨ ɲə̰ː˩˧nɨə˧˩ nɨə˧˩ ləː˧˩ nəː˩˩˧˩ nəː˧˩ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩nɨ̰ə˨˨ nɨ̰ʔə˧˩ lə̰ː˨˨ nə̰ː˩˧ nɨ̰˨˨ nə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲə̰ː˨˨