月
Tra từ bắt đầu bởi | |||
月 |
Chữ Hán Sửa đổi
| ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Chuyển tự Sửa đổi
Từ nguyên Sửa đổi
Sự tiến hóa của chữ 月 | ||||
---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Nhật Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
月
Tiếng Quan Thoại Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- Bính âm: yuè (yue4)
- Wade–Giles: yüeh4
Danh từ Sửa đổi
月
Dịch Sửa đổi
- Mặt Trăng
- Tiếng Anh: moon
- Tiếng Pháp: lune gc
- tháng
- Tiếng Anh: month
- Tiếng Pháp: moi gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: mes gđ
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
月 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲṵʔk˨˩ ŋwiə̰ʔt˨˩ ŋwa̰ːʔt˨˩ | ɲṵk˨˨ ŋwiə̰k˨˨ ŋwa̰ːk˨˨ | ɲuk˨˩˨ ŋwiək˨˩˨ ŋwaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲuk˨˨ ŋwiət˨˨ ŋwat˨˨ | ɲṵk˨˨ ŋwiə̰t˨˨ ŋwa̰t˨˨ |