月
Tra từ bắt đầu bởi | |||
月 |
Chữ Hán
sửa![]() | ||||||||
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Nhật
sửaTiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
月 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |