爪
Chữ Hán
sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爪 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh:
- Chữ Hangul: 조
Tiếng Khiết Đan
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: jau
Số từ
sửa爪
Tiếng Trung Quốc
sửaphồn. | 爪 | |
---|---|---|
giản. # | 爪 |
Sự tiến hóa của chữ 爪 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄚˇ, ㄓㄠˇ
- (Thành Đô, SP): zao3
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): zaau2
- Khách Gia (Sixian, PFS): cháu
- Tấn (Wiktionary): zua2
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): cháu / chiáu / liáu / niáu / jiáu
- (Triều Châu, Peng'im): riao2 / riou2
- Ngô
- (Northern): 5tsau
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, vernacular)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄚˇ
- Tongyong Pinyin: jhuǎ
- Wade–Giles: chua3
- Yale: jwǎ
- Gwoyeu Romatzyh: joa
- Palladius: чжуа (čžua)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu̯ä²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, erhua-ed)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄚˇㄦ
- Tongyong Pinyin: jhuǎr
- Wade–Giles: chua3-ʼrh
- Yale: jwǎr
- Gwoyeu Romatzyh: joal
- Palladius: чжуар (čžuar)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu̯ɑɻ²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, literary)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄠˇ
- Tongyong Pinyin: jhǎo
- Wade–Giles: chao3
- Yale: jǎu
- Gwoyeu Romatzyh: jao
- Palladius: чжао (čžao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂɑʊ̯²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, vernacular)+
Ghi chú:
- zhuǎ - “claw; claw-like object”.
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: zao3
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: zao
- IPA Hán học(ghi chú): /t͡sau⁵³/
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: zaau2
- Yale: jáau
- Cantonese Pinyin: dzaau2
- Guangdong Romanization: zao2
- Sinological IPA (key): /t͡saːu̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: cháu
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: zau`
- Bính âm tiếng Khách Gia: zau3
- IPA Hán học : /t͡sau̯³¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: zua2
- IPA Hán học (old-style): /t͡sua⁵³/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: cháu
- Tâi-lô: tsáu
- Phofsit Daibuun: zao
- IPA (Tuyền Châu): /t͡sau⁵⁵⁴/
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /t͡sau⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: chiáu
- Tâi-lô: tsiáu
- Phofsit Daibuun: ciao
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /t͡siau⁵³/
- IPA (Tuyền Châu): /t͡siau⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: liáu
- Tâi-lô: liáu
- Phofsit Daibuun: liao
- IPA (Tuyền Châu): /liau⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Bắc, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: niáu
- Tâi-lô: niáu
- Phofsit Daibuun: niao
- IPA (Đài Bắc, Hạ Môn): /niãu⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng, Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: jiáu
- Tâi-lô: jiáu
- Phofsit Daibuun: jiao
- IPA (Chương Châu): /d͡ziau⁵³/
- IPA (Cao Hùng): /ziau⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Ghi chú:
- cháu - literary;
- chiáu/liáu/niáu/jiáu - vernacular.
- (Triều Châu)
- Peng'im: riao2 / riou2
- Phiên âm Bạch thoại-like: jiáu / jióu
- IPA Hán học (ghi chú): /d͡ziau⁵²/, /d͡ziou⁵²/
Ghi chú:
- riao2 - Shantou;
- riou2 - Chaozhou.
Danh từ
sửa爪
Danh từ riêng
sửa爪
- Tên của một họ.