Chữ Hán

sửa
U+722A, 爪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-722A

[U+7229]
CJK Unified Ideographs
[U+722B]
Tra từ bắt đầu bởi
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Khiết Đan

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

  1. một trăm.

Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn.
giản. #
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
       

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Danh từ

sửa

  1. Móng vuốt; vuốt (động vật).
  2. (Xúc phạm hoặc hài hước) Tay (của một người).

Danh từ riêng

sửa

  1. Tên của một họ.