白
Tra từ bắt đầu bởi | |||
白 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 白 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pai˧˥/
- Bính âm: bái (bai4)
- Wade–Giles: pai4
- IPA: /pɔ˧˥/ (hiếm)
- Bính âm: bó (bo4)
Tính từ
sửa白
Dịch
sửa- trắng
- Tiếng Anh: white
- Tiếng Pháp: blanc gđ, blanche gc
- Tiếng Tây Ban Nha: blanco gđ, blanca gc
- sạch
- sáng
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
白 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ | ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ | ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ | ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨ |