Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+8089, 肉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8089

[U+8088]
CJK Unified Ideographs
[U+808A]
Bút thuận
肉

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. thịt.
  2. chữ rho trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ρρ).

Dịch

sửa
thịt
rho