Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+8089, 肉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8089

[U+8088]
CJK Unified Ideographs
[U+808A]
Bút thuận
 

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 00” ghi đè từ khóa trước, “月38”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
             

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. thịt.
  2. chữ rho trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ρρ).

Dịch

sửa
thịt
rho