乀
Tra từ bắt đầu bởi | |||
乀 |
Chữ Hán
sửa
|
乀 (bộ thủ Khang Hi 4, 丿+0, 1 nét, Thương Hiệt 一人 (MO) hoặc X一人 (XMO))
Tham khảo
sửaTiếng Trung Quốc
sửagiản. và phồn. |
乀 |
---|
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄈㄨˊ
- Quảng Đông (Việt bính): fat1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄈㄨˊ
- Tongyong Pinyin: fú
- Wade–Giles: fu2
- Yale: fú
- Gwoyeu Romatzyh: fwu
- Palladius: фу (fu)
- IPA Hán học (ghi chú): /fu³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: fat1
- Yale: fāt
- Cantonese Pinyin: fat7
- Guangdong Romanization: fed1
- Sinological IPA (key): /fɐt̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)