Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+76EE, 目
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76EE

[U+76ED]
CJK Unified Ideographs
[U+76EF]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 00” ghi đè từ khóa trước, “弋51”.

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre thời Tần Ancient script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle bone=Oracle mu4 eye.svg

Tiếng Quan Thoại

sửa
 

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Mắt.

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mục, mụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵʔk˨˩ mṵʔt˨˩mṵk˨˨ mṵk˨˨muk˨˩˨ muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muk˨˨ mut˨˨mṵk˨˨ mṵt˨˨