鬼
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鬼 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: quỷ
- Bính âm: guǐ (gui3)
Danh từ
sửaTừ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 鬼 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |