Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+9AA8, 骨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9AA8

[U+9AA7]
CJK Unified Ideographs
[U+9AA9]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Bút thuận
(Đại lục)
 
Bút thuận
(Đài Loan)
 
Bút thuận
(Nhật Bản)
 
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên sửa

Có gốc ghép từ hai chữ: + (chữ cũng có nghĩa là )

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

 

  1. xương, cốt, khung xương.
  2. bộ khung, khung sườn.

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

xương
khung