魚
Tra từ bắt đầu bởi | |||
魚 |
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa- Bính âm: hóng (hong2), yú (yu2)
- Wade–Giles: hung2, yü2
Danh từ
sửa魚
- Loài cá, động vật có xương sống bậc thấp, sống dưới nước.
Dịch
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
魚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəː˧˥ ŋɨ̤˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ | ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ | ŋəː˧˥ ŋɨ˨˩ ŋəː˧˧ ŋɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəː˩˩ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥ ŋɨ˧˥ | ŋə̰ː˩˧ ŋɨ˧˧ ŋəː˧˥˧ ŋɨ˧˥˧ |
Tiếng Nhật
sửaDanh từ
sửa魚 (うお)
Kanji trong mục từ này |
---|
魚 |
Lớp: 2 |
- Cá.