Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5927, 大
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5927

[U+5926]
CJK Unified Ideographs
[U+5928]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 00” ghi đè từ khóa trước, “广185”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Chữ này thể hiện một người ("người" được viết trong chữ Hán là ), với cánh tay dang rộng, thể hiện sự rộng lớn. Chữ này ngược nghĩa với (tiểu) thể hiện người () với cánh tay trùng xuống.

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Oracle bone script Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Shizhoupian script Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư
                       

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Lớn, to, rộng.

Dịch

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Trái nghĩa

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dãy, đại, dảy, đài, đợi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔaj˧˥ ɗa̰ːʔj˨˩ za̰j˧˩˧ ɗa̤ːj˨˩ ɗə̰ːʔj˨˩jaj˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ jaj˧˩˨ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ jaj˨˩˦ ɗaːj˨˩ ɗəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰j˩˧ ɗaːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗəːj˨˨ɟaj˧˩ ɗa̰ːj˨˨ ɟaj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨ɟa̰j˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ɟa̰ʔj˧˩ ɗaːj˧˧ ɗə̰ːj˨˨