Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧laː˧˥laː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥laː˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

la

  1. Con lai của ngựalừa.
  2. (Âm nhạc) Tên nốt nhạc thứ 6, sau nốt son (sol) trong gam đô bảy âm.
    Nốt la.

Dịch

sửa
con lai của ngựa và lừa
  1. Con la chở hàng.
tên nốt nhạc thứ 6

Tính từ

sửa

la

  1. Thấp, gần mặt đất.
    Bay la.
    Cành la cành bổng.

Động từ

sửa

la

  1. Phát ra tiếng to do hoảng sợ hay bực tức.
    Nghe tiếng la ở phía đầu chợ.
    Hơi tí là ông ta la tướng lên.
  2. (Địa phương) Nói.
    Chị Hai chỉ la hôm nay chỉ không đến được.
  3. (Địa phương) Gọi.
    Đầu sành có con ba ba,
    Kẻ kêu con trạng người la con rùa. (ca dao)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa
danh từ
Từ tiếng Latinh labiī, từ labium (“môi”).
thán từ
Từ tiếng Anh cổ .

Danh từ

sửa

la (số nhiều las)

  1. (Âm nhạc) La.

Đồng nghĩa

sửa

Thán từ

sửa

la!

  1. () Dùng để nhấn mạnh câu nói.
  2. () Tỏ ý ngạc nhiên, tức giận, v.v.

Tham khảo

sửa

Tiếng Asturias

sửa

Mạo từ

sửa

la gc ( el, gt lo, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Ghi chú sử dụng

sửa

Mạo từ la rút gọn thành l’ đằng trước từ bắt đầu với a hoặc ha: l’asturiana (nữ Asturia), l’habitación (chỗ ở).

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Đại từ

sửa

la gc

  1. , ấy, ấy, chị ấy...
  2. Cho , cho ấy, cho ấy, cho chị ấy...

Tiếng Catalan

sửa

Từ nguyên

sửa
mạo từ, đại từ
Từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”).
danh từ
Từ tiếng Latinh labiī, từ labium (“môi”).

Mạo từ

sửa

la gc ( el, số nhiều els, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ

sửa

la từ ghép trước và sau (rút gọn l’)

  1. , ấy, ấy, chị ấy...

Danh từ

sửa

la (số nhiều las)

  1. (Âm nhạc) La.

Tiếng Đông Hương

sửa

Danh từ

sửa

la

  1. sáp.

Tiếng Galicia

sửa

Đại từ

sửa

la gc đổi cách

  1. Xem a (nghĩa là “nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...”)

Ghi chú sử dụng

sửa

Dạng l- của các đại từ đổi cách ngôi thứ ba được sử dụng khi từ đằng trước kết thúc bằng -r hoặc -s, và dạng này được ghép vào từ đằng trước.

Danh từ

sửa

la

  1. (Âm nhạc) La.

Danh từ

sửa

la gc (thường không đếm được)

  1. Len; lông cừu, lông chiên.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít la
Số nhiều la's
Dạng giảm nhẹ
Số ít la'tje
Số nhiều la'tjes

la gc (số nhiều la's, giảm nhẹ la'tje gt)

  1. (Âm nhạc) La.

Tiếng Hungary

sửa

Cách phát âm

sửa

Thán từ

sửa

la

  1. () Dùng để nhấn mạnh câu nói.
    Ott van la! — Đấy!
  2. Dùng để ngậm miệng ngân nga.

Tiếng Ido

sửa

Mạo từ

sửa

la

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Danh từ

sửa

la

  1. nến.

Tiếng Lojban

sửa

cmavo

sửa

la

  1. Dùng đằng trước một từ cmene (danh từ riêng).

Tiếng Na Uy (Bokmål)

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu la
Hiện tại chỉ ngôi lar
Quá khứ lot
Động tính từ quá khứ latt
Động tính từ hiện tại

la

  1. Cho phép.

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu la
Hiện tại chỉ ngôi lèt, leter, lar
Quá khứ lét
Động tính từ quá khứ late, lati, latt
Động tính từ hiện tại

la

  1. Cho phép, để.
    La meg få gjera det. — Để tôi làm.

Tiếng Phần Lan

sửa

Từ viết tắt

sửa

la

  1. Viết tắt của lauantai (nghĩa là “thứ bảy”)

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Paris, Pháp (nam giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa
mạo từ, đại từ
Từ tiếng Pháp cổ la, từ tiếng Latinh illam, từ ille (“ấy, đó, kia”). [1]

Mạo từ

sửa

la gc

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ

sửa

la

  1. , ấy, ấy, chị ấy...

Danh từ

sửa

la

  1. (Âm nhạc) La.

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Pháp" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Rumani

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa
giới từ
Từ tiếng Latinh illac (“đấy”).
động từ
Từ tiếng Latinh lavāre, động từ nguyên mẫu chủ động hiện tại của lavō.

Giới từ

sửa

la

  1. (+ đổi cách) tại.
  2. (+ đổi cách) Đến, tới, về.

Động từ

sửa

la

  1. (Hiếm) Rửa (đầu).

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp + tiếng Tây Ban Nha + tiếng Ý + tiếng Latinh.

Mạo từ

sửa

la

  1. Cái, con, người...
    la libro — cuốn sách
    la libroj — các cuốn sách
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Tiếng Swahili

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Bantu nguyên thủy. So sánh với tiếng Zulu -dla.

Động từ

sửa

la (nguyên mẫu khẳng định kula, nguyên mẫu phủ định kutola)

  1. Ăn.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa
mạo từ, đại từ 1, đại từ 2
Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”).

Mạo từ

sửa

la gc ( el, gc số nhiều las, số nhiều los)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ

sửa

la gc (số nhiều las)

  1. , ấy, ấy, chị ấy...

Đại từ

sửa

la gt

  1. (Thông tục) Người ấy.
    La sabe toda. — Người ấy cái gì cũng biết.
    ¡Donde la viste! — Em thấy cái này ở đâu rồi!
    No te la creo. — Tôi không tin em.

Từ liên hệ

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
la las

la gc

  1. (Âm nhạc) La.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

la

  1. Quá khứphân từ quá khứ của lägga

Liên từ

sửa

la

  1. (Địa phương) Xem väl

Tiếng War-Jaintia

sửa

Số từ

sửa

la

  1. ba.

Tham khảo

sửa
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.

Tiếng Ý

sửa

Từ nguyên

sửa
mạo từ, đại từ
Từ tiếng Latinh illa, từ ille (“ấy, đó, kia”). [1]

Mạo từ

sửa

la gc (số nhiều le)

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Ghi chú sử dụng

sửa

La trở thành l’ đằng trước từ bắt đầu với nguyên âm.

Đại từ

sửa

la gc (số nhiều le)

  1. , ấy, ấy, chị ấy...

Danh từ

sửa

la

  1. (Âm nhạc) La.
  2. (Âm nhạc) A.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..