tiếng Triều Tiên
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ ʨiə̤w˨˩ tiən˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ tʂiəw˧˧ tiəŋ˧˥ | tiəŋ˧˥ tʂiəw˨˩ tiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ tʂiəw˧˧ tiən˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ tʂiəw˧˧ tiən˧˥˧ |
Từ nguyênSửa đổi
tiếng (ngôn ngữ) + Triều Tiên
Danh từ riêngSửa đổi
tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn quốc
- Xem tiếng Hàn.