sol
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
sol /ˈsoʊl/
- (Đùa cợt) Mặt trời.
- (Âm nhạc) Xon (nốt); cũng được viết là son.
- (Hoá học) Xon.
- Đồng xon (tiền Pê-ru).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sol /sɔl/ |
sols /sɔl/ |
sol gđ /sɔl/
- Đất.
- Nos pieds foulent le sol — chân ta đạp đất
- Sol fertile — đất tốt
- Đất nước.
- Le sol vietnamien — đất nước Việt Nam
- Nền nhà.
- Sol de terre battue — nền nhà bằng đất nện
- sol natal — quê hương, xứ sở
Danh từSửa đổi
sol gđ kđ /sɔl/
Từ đồng âmSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)