Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
sol
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Danh từ
2.4
Từ đồng âm
2.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsoʊl/
Danh từ
sửa
sol
/ˈsoʊl/
(
Đùa cợt
)
Mặt trời
.
(
Âm nhạc
)
Xon
(nốt); cũng được viết là
son
.
(
Hoá học
)
Xon
.
Đồng
xon
(tiền Pê-ru).
Tham khảo
sửa
"
sol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sol
/sɔl/
sols
/sɔl/
sol
gđ
/sɔl/
Đất.
Nos pieds foulent le
sol
— chân ta đạp đất
Sol
fertile
— đất tốt
Đất
nước
.
Le
sol
vietnamien
— đất nước Việt Nam
Nền
nhà
.
Sol
de terre battue
— nền nhà bằng đất nện
sol
natal
— quê hương, xứ sở
Danh từ
sửa
sol
gđ
kđ
/sɔl/
(
Âm nhạc
)
Xon
.
(
Vật lý học
)
Xon
.
Từ đồng âm
sửa
Sole
Tham khảo
sửa
"
sol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)