Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪ.bi.əm/
Danh từ
sửa
labium
/ˈleɪ.bi.əm/
Môi
.
(
Thực vật học
)
Môi
dưới
(hoa).
(
Động vật học
)
Môi
dưới
(sâu bọ).
Tham khảo
sửa
"
labium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)