Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Tính từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Trái nghĩa
1.4.3
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəp
˧˥
tʰə̰p
˩˧
tʰəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˩˩
tʰə̰p
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thấp”
咠
:
viên
,
thấp
㬣
:
đội
,
thấp
㬤
:
thấp
磃
:
thấp
隰
:
thấp
濕
:
chập
,
thấp
,
sấp
溼
:
thấp
,
kinh
湿
:
chập
,
thấp
,
sấp
Phồn thể
隰
:
thấp
濕
:
chập
,
thấp
溼
:
thấp
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
咠
:
thấp
,
nghiện
,
viên
𥰊
:
thấp
隰
:
thấp
:
thấp
濕
:
sấp
,
thấp
塔
:
tháp
,
đắp
,
thấp
,
thạp
,
thóp
溼
:
thấp
湿
:
thấp
显
:
hển
,
thấp
,
hiển
Tính từ
thấp
không có nhiều
chiều cao
Đồng nghĩa
sửa
hạ
Trái nghĩa
sửa
cao
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
low
Tiếng Hà Lan
:
laag
Tiếng Nga
:
низкий
(nízkij)
Tiếng Pháp
:
bas
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)