Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ɲə̰ʔt˨˩tiə̰ŋ˩˧ ɲə̰k˨˨tiəŋ˧˥ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ ɲət˨˨tiəŋ˩˩ ɲə̰t˨˨tiə̰ŋ˩˧ ɲə̰t˨˨

Danh từSửa đổi

tiếng Nhật

  1. Ngôn ngữ của nước Nhật Bản.

Đồng nghĩaSửa đổi

DịchSửa đổi