ca dao
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaca dao
- Câu hát truyền miệng trong dân gian, không theo một điều nhất định.
- Những bài ca dao hay đủ sánh được với các bài thơ trong Kinh Thi (Dương Quảng Hàm)
Tham khảo
sửa- "ca dao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)