Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːr/

Danh từ sửa

lar số nhiều lares /ˈlɑːr/

  1. Thần giữ nhà (của người La Mã cổ).

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Yugur sửa

Danh từ sửa

lar

  1. từ ngữ.
  2. ngôn ngữ.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN