Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Đông Yugur
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑːr/
Danh từ
sửa
lar
số nhiều
lares
/ˈlɑːr/
Thần
giữ
nhà
(của người La Mã cổ).
Tham khảo
sửa
"
lar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Đông Yugur
sửa
Danh từ
sửa
lar
từ ngữ
.
ngôn ngữ
.
Tham khảo
sửa
Juha Janhunen,
The Mongolic Languages
(2006)
→ISBN