Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

el (số nhiều els)

  1. Như ell
  2. (  Mỹ) Viết tắt của elevated railroad (nghĩa là “đường sắt (nền) cao”)

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

el

  1. Như ell
  2. el, the letter L

Tiếng Asturias

sửa

Mạo từ

sửa

el (gc la, gt lo, số nhiều los, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...

Ghi chú sử dụng

sửa
  • Rút gọn thành l’ đằng trước một từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h: l’asturianu (người Asturia), l’hermanu (em trai).
  • Rút gọn thành ’l sau một từ kết thúc với nguyên âm, nếu từ đằng sau bắt đầu với một phụ âm.

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh illum, từ ille.

Mạo từ

sửa

el (gc la, số nhiều els, gc số nhiều les)

  1. Cái, con, người...

Ghi chú sử dụng

sửa

Trước từ bắt đầu với nguyên âm hoặc h, l’ được sử dụng.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa
  • en (dùng cho tên người)

Đại từ

sửa

el (ghép trước l’, ghép sau lo hoặc ’l)

  1. , hắn, ông ấy, anh ấy.

Tiếng Đan Mạch

sửa

Cách phát âm

sửa
cây tổng quán sủi
  • IPA: /ɛl/, [ɛlˀ]
điện tử
  • IPA: /ɛl/, [ɛl]

Từ nguyên

sửa
cây tổng quán sủi
Từ tiếng Bắc Âu cổ elri.
điện tử
Từ tiếng Thụy Điển el, viết tắt của elektricitet.

Danh từ

sửa

el gch (hạn định ellen, bất định số nhiều elle)

  1. (Thực vật học) Cây tổng quán sủi.
  2. (Không đếm được?) Điện tử.

Đồng nghĩa

sửa
điện tử

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

el

  1. bàn tay.

Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh ille (“ấy, đó, kia”).

Đại từ

sửa

el chủ cáchcách gián tiếp (vị cách lle, nghiệp cách o)

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hà Lan (nam giới)

Danh từ

sửa

el ? (không đếm được)

  1. (Cổ) Thước Anh (bằng 0,914 mét).

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Hungary

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hungaryary (nữ giới)

Phó từ

sửa

el

  1. Ra khỏi, đứt, rời.
    El a kezekkel!
  2. Xa, xa cách.
    Anna elment? Nem ment el.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Jiiddu

sửa

Danh từ

sửa

el

  1. mắt.

Tham khảo

sửa
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.

Tiếng Oc

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh ille.

Đại từ

sửa

el gt

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).
  2. .

Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

el

  1. Từ.

Trái nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Rumani

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh *illus, từ ille.

Đại từ

sửa

el (số nhiều ei)

  1. , anh ấy, ông ấy... (chỉ ngườiđộng vật giống đực).

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa
  • ea gc
  • ei số nhiều
  • ele gc số nhiều

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

el

  1. bàn tay.

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Danh từ

sửa

el

  1. Tay, bàn tay; cẳng tay.
  2. En (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm).

Tham khảo

sửa
  • Từ điển Useinov & Mireev, Simferopol, Dolya, 2002 [1]

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa
mạo từ
Từ tiếng Latinh ille.
mạo từ 2
Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh illa.

Mạo từ

sửa

el (số nhiều los, gc la, gc số nhiều las, gt lo)

  1. Cái, con, người...

Ghi chú sử dụng

sửa

Các giới từ dea rút gọn với el thành delal, trừ khi el là một phần của danh từ riêng.

El misionario se fue a El Salvador para predicar al Salvador. — Nhà truyền giáo đi El Salvador để truyền thông Chúa Cứu thế.

Từ liên hệ

sửa

Mạo từ

sửa

el gc (số nhiều las)

  1. (Dùng trước danh từ bắt đầu với âm /a/ trọng âm) Cái, con, người...
    el alma (số ít) → las almas (số nhiều)
    el hacha (số ít) → las hachas (số nhiều)

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /el/, /əl/

Từ nguyên

sửa
tay
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ elig (“bàn tay”), từ tiếng Turk nguyên thủy.
đất nước
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cổ él, từ tiếng Turk nguyên thủy.

Danh từ

sửa

el (đổi cách hạn định eli, số nhiều eller)

  1. Tay, bàn tay.
  2. Người ngoại quốc.
  3. Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ elektricitet hoặc elektrisk.

Danh từ

sửa

el gch

  1. Điện tử.
  2. Dòng điện.
  3. Điện lực.

Biến cách

sửa
Biến cách của el 
Không đếm được
Bất định Xác định
nom. el elen
gen. els elens

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

el (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. bàn tay.