Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỗi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
moʔoj
˧˥
moj
˧˩˨
moj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo̰j
˩˧
moj
˧˩
mo̰j
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mỗi”
黣
:
mỗi
凂
:
miễn
,
mỗi
霉
:
mi
,
my
,
môi
,
mai
,
mỗi
每
:
môi
,
mai
,
mỗi
莓
:
môi
,
mai
,
mỗi
挴
:
mỗi
,
la
痗
:
mỗi
,
một
,
mội
,
mại
浼
:
miễn
,
mỗi
Phồn thể
凂
:
mỗi
浼
:
miễn
,
mỗi
每
:
môi
,
mỗi
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
凂
:
mỗi
痗
:
mỏi
,
mỗi
挴
:
mói
,
mỗi
,
hái
每
:
mỏi
,
mọi
,
mỗi
,
mũi
,
mủi
,
mai
浼
:
mỗi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mọi
mòi
moi
môi
mối
mời
mỏi
Moi
Mọi
mồi
mội
mới
Tính từ
mỗi
Một trong
những
đơn vị
của một
tập thể
,
tách
riêng
ra
.
Mỗi
bàn bốn người.
Mỗi
ngày đi được mười lăm cây số.
Mỗi
năm,
mỗi
tuổi,
mỗi
già, chẳng lo liệu trước ắt là lụy sau. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
mỗi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)