Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𨔍
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𨔍
Mục lục
1
Chữ Nôm
1.1
Tra cứu
1.2
Cách phát âm
1.3
Tham khảo
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
𨔍
U+2850D
,
𨔍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2850D
←
𨔌
[U+2850C]
CJK Unified Ideographs Extension B
𨔎
→
[U+2850E]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
15
Bộ thủ
:
辵
+ 8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+2850D
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Cách phát âm
sửa
âm
: lạ, la
nghĩa
:
lạ
Tham khảo
sửa
Nôm Foundation
vdict.com