neither
Tiếng Anh sửa
Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
longer | paid | art | hạng 478: neither | suddenly | act | la |
Cách phát âm sửa
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈni.ðɚ] |
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈnaɪ.ðɚ] |
Từ hạn định sửa
neither ( không so sánh được)
- Không; không... này mà cũng không... kia.
- to take neither side in the dispute — không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
Phó từ sửa
neither (không so sánh được)
- (neither... nor...) Không... mà cũng không.
- neither good nor bad — không tốt mà cũng không xấu
- Neither he nor I know. — Cả nó lẫn tôi đều không biết.
- neither here nor there — (bóng) không quan trọng
Liên từ sửa
neither
- Cũng không, mà cũng không.
- I know not, neither can I guess. — Tôi không biết mà tôi cũng không đoán được.
Đại từ sửa
neither
- Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không.
- neither of them knows — cả hai người đều không biết
Ghi chú sử dụng sửa
Neither được sử dụng để phủ định hai cái trở lên, nhưng thường chỉ phủ định hai cái. None phủ định ba cái trở lên.
Tham khảo sửa
- "neither", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)