lơ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləː˧˧ | ləː˧˥ | ləː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləː˧˥ | ləː˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửalơ
Động từ
sửalơ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lơ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ba Na
sửaTính từ
sửalơ
- Đông.
Tham khảo
sửaTiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ləː˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ləː˦˥]
Danh từ
sửalơ
- phấn.