Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Ba Na
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Tày
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləː
˧˧
ləː
˧˥
ləː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləː
˧˥
ləː
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
lo
,
lơ
羅
:
la
,
là
,
lơ
嚧
:
lừa
,
lô
,
lo
,
lơ
,
lư
盧
:
lứa
,
lừa
,
lợ
,
lô
,
lừ
,
lo
,
lu
,
lũ
,
lơ
,
lư
,
lua
,
lưa
蘆
:
lô
,
lựa
,
lơ
,
lư
曥
:
trưa
,
lơ
,
lư
閭
:
lừ
,
lơ
,
lư
𠰷
:
lờ
,
lo
,
lơ
泸
:
lô
,
lơ
𢣿
:
lo
,
lơ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lỗ
lồ
lọ
lõ
lo
lộ
lờ
lỡ
lợ
lổ
lô
ló
lò
lố
lộ
lở
lớ
Danh từ
lơ
Thứ phẩm
màu
xanh
,
pha
vào
nước
để
hồ
quần áo
trắng
.
Động từ
sửa
lơ
Hồ
quần áo
bằng
lơ
.
Giả như không
nghe
thấy
, không
biết
gì.
Gọi nó mà nó
lơ
đi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Ba Na
sửa
Tính từ
sửa
lơ
Đông
.
Tham khảo
sửa
Từ điển điện tử phương ngữ Bahnar-Việt
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ləː˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ləː˦˥]
Danh từ
sửa
lơ
phấn
.