Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ thông tục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Từ thông tục”
Thể loại này chứa 117 trang sau, trên tổng số 117 trang.
’
’em
@
Bản mẫu:@
Bản mẫu:@/doc
Bản mẫu:@thông tục
A
affidavit
altogether
ambo
America
an
and
áp phe
arm candy
B
ba máu sáu cơn
bag
ball
base
beat
beef
beefcake
blue
bulk
C
cafe
call
card
chạc
chao
cheesecake
chim
cho đã
collect
corporation
cutify
cưa
D
declare
dip
dry
dung
Đ
đểu
E
en
enchilada
F
favor
favour
feed
flat
fun
G
good
grass
gratter
grunge
H
hard
hẩu
heaven
hết đời
hyphen
I
in
it
L
la
lav
let
life
lift
limpiar
lo
long finger
M
madre
map
me
mean
meteor
mister
mo
N
na
O
out
P
pack rat
paddock
padre
pan
para
peanut gallery
peanuts
pêche
pin
pipe
pop up
power
prexie
public
push
Q
quá trời quá đất
queso
R
rẻ thối
red
renege
rửng mỡ
S
sạt
señor
són
song
spectator sport
sport
start
T
telco
tops
trendy
tricoter
troll
trot
tux
twencenter
V
vital
W
want-ad
want-ads
wash
what
write
X
xong đời
㨆
㨆班