affidavit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.fə.ˈdeɪ.vət/
Danh từ
sửaaffidavit (số nhiều affidavits)
- (Luật pháp) Tờ khai hữu thệ, chứng thư hữu thệ, bản khai có tuyên thệ.
- to swear (make) an affidavit — làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
- to take an affidavit — nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
- (Thông tục) Làm một bản khai có tuyên thệ.
Tham khảo
sửa- "affidavit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fi.da.vi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit /a.fi.da.vi/ |
Số nhiều | affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit gđ /a.fi.da.vi/
Tham khảo
sửa- "affidavit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)