Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cho đã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔ
˧˧
ɗaʔa
˧˥
ʨɔ
˧˥
ɗaː
˧˩˨
ʨɔ
˧˧
ɗaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔ
˧˥
ɗa̰ː
˩˧
ʨɔ
˧˥
ɗaː
˧˩
ʨɔ
˧˥˧
ɗa̰ː
˨˨
Phó từ
sửa
cho đã
(
Thông tục
)
Thoải mái
, không cần
hạn chế
.
Muốn chơi thì chơi
cho đã
đi.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
your
heart
’s
content
,
as much as
you
want
Tiếng Nga
:
сколько
душе
угодно
(
skól’ko dušé ugódno
)
Tiếng Pháp
: à
cœur
joie