Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quá trời quá đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaː
˧˥
ʨə̤ːj
˨˩
kwaː
˧˥
ɗət
˧˥
kwa̰ː
˩˧
tʂəːj
˧˧
kwa̰ː
˩˧
ɗə̰k
˩˧
waː
˧˥
tʂəːj
˨˩
waː
˧˥
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˩˩
tʂəːj
˧˧
kwaː
˩˩
ɗət
˩˩
kwa̰ː
˩˧
tʂəːj
˧˧
kwa̰ː
˩˧
ɗə̰t
˩˧
Tính từ
sửa
quá trời quá đất
(
Thông tục
)
Quá sức
,
quá trời
,
quá mức
.