Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtəks/
Từ nguyên
sửa
Từ
tuxedo
.
Danh từ
sửa
tux
(
số nhiều
tuxes
)
(
Mỹ; thông tục
)
Áo
ximôckinh
.
Đồng nghĩa
sửa
tuxedo
(
Mỹ
)
dinner suit
(
Anh
)
dinner jacket
(
Anh
)
Tham khảo
sửa
"
tux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)