dung
Xem Dung
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuŋ˧˧ | juŋ˧˥ | juŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟuŋ˧˥ | ɟuŋ˧˥˧ |
Từ tương tự Sửa đổi
Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “dung”
Chữ Nôm Sửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ Sửa đổi
dung
Từ dẫn xuất Sửa đổi
Động từ Sửa đổi
dung
- Tha thứ.
- Trời không dung, đất không tha tội ác của hắn.
Từ dẫn xuất Sửa đổi
Dịch Sửa đổi
Tiếng Anh Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- IPA: /dʌɳ/
Từ nguyên Sửa đổi
- danh từ
- Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *dungō, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *dhengh- (“bao phủ”). Giống như tiếng Thượng Đức cổ tunga, tiếng Đức Dung, tiếng Hạ Đức dung, tiếng Iceland dyngja, và tiếng Thụy Điển dynga.
Danh từ Sửa đổi
dung (đếm được và không đếm được; số nhiều dungs)
Từ dẫn xuất Sửa đổi
Ngoại động từ Sửa đổi
dung
- Bón phân.
- (Cũ) Quá khứ và phân từ quá khứ của ding
- (In ấn) Ngâm vào nước sôi có phân bò để lọc bớt cẩn màu.
- (Thông tục) Vứt bỏ.
Chia động từ Sửa đổi
- bón phân
Bảng chia động từ của dung
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dung | |||||
Phân từ hiện tại | dunging | |||||
Phân từ quá khứ | dunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dung | dung hoặc dungest¹ | dungs hoặc dungeth¹ | dung | dung | dung |
Quá khứ | dunged | dunged hoặc dungedst¹ | dunged | dunged | dunged | dunged |
Tương lai | will/shall² dung | will/shall dung hoặc wilt/shalt¹ dung | will/shall dung | will/shall dung | will/shall dung | will/shall dung |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dung | dung hoặc dungest¹ | dung | dung | dung | dung |
Quá khứ | dunged | dunged | dunged | dunged | dunged | dunged |
Tương lai | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dung | — | let’s dung | dung | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa Sửa đổi
- quá khứ của ding
Nội động từ Sửa đổi
dung
- Ỉa ra.
Chia động từ Sửa đổi
Bảng chia động từ của dung
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dung | |||||
Phân từ hiện tại | dunging | |||||
Phân từ quá khứ | dunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dung | dung hoặc dungest¹ | dungs hoặc dungeth¹ | dung | dung | dung |
Quá khứ | dunged | dunged hoặc dungedst¹ | dunged | dunged | dunged | dunged |
Tương lai | will/shall² dung | will/shall dung hoặc wilt/shalt¹ dung | will/shall dung | will/shall dung | will/shall dung | will/shall dung |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dung | dung hoặc dungest¹ | dung | dung | dung | dung |
Quá khứ | dunged | dunged | dunged | dunged | dunged | dunged |
Tương lai | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung | were to dung hoặc should dung |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dung | — | let’s dung | dung | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo Sửa đổi
- "dung". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [zʊwŋ͡m˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [jʊwŋ͡m˦]
Tính từ Sửa đổi
dung
- vui.