Xem thêm: Peanuts, pea nuts, pea-nuts

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

peanuts

  1. Dạng số nhiều của peanut.
  2. (Thông tục) Lượng rất , tí ti, mảy may.
    It’s a fun job, but it pays peanuts. — Công việc này hay lắm nhưng chỉ trả tí ti.

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Từ đảo chữ

sửa