Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpi.ˌnəts/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ sửa

peanuts số nhiều

  1. Dạng số nhiều của .
  2. (Thông tục) Lượng rất , tí ti, mảy may.
    It’s a fun job, but it pays peanuts. — Công việc này hay lắm nhưng chỉ trả tí ti.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa