peanuts
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈpiːnʌts/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈpiˌnʌts/
(tập tin) - Tách âm: pea‧nuts
Danh từ
sửapeanuts
- Dạng số nhiều của peanut.
- (Thông tục) Lượng rất bé, tí ti, mảy may.
- It’s a fun job, but it pays peanuts. — Công việc này hay lắm nhưng chỉ trả tí ti.