Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ːʔk
˨˩
ʨa̰ːk
˨˨
ʨaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːk
˨˨
ʨa̰ːk
˨˨
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
charge
.
Động từ
sửa
chạc
(
Thông tục
)
Đòi
trả
(
số
tiền
).
chạc
tiền
chạc
năm mươi đô