hard
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
family | earth | live | hạng 403: hard | ask | question | doubt |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrd/
Hoa Kỳ | [ˈhɑːrd] |
Tính từ
sửahard (so sánh hơn harder, so sánh nhất hardest)
- Cứng, rắn.
- hard as steel — rắn như thép
- Rắn chắc, cứng cáp.
- hard muscles — bắp thịt rắn chắc
- Cứng (nước).
- hard water — nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)
- Thô cứng; gay gắt, khó chịu.
- hard feature — những nét thô cứng
- hard to the ear — nghe khó chịu
- hard to the eye — nhìn khó chịu
- Hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li.
- a hard look — cái nhìn nghiêm khắc
- hard discipline — kỷ luật khắc nghiệt
- hard winter — mùa đông khắc nghiệt
- to be hard on (upon) somebody — khắc nghiệt với ai
- Nặng, nặng nề.
- a hard blow — một đòn nặng nề, một đòn trời giáng
- hard of hearing — nặng tai
- a hard drinker — người nghiện rượu nặng
- Gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa.
- a hard problem — vấn đề hắc búa
- hard lines — số không may; sự khổ cực
- to be hard to convince — khó mà thuyết phục
- Không thể chối cãi được, không bác bỏ được, rõ rành rành.
- hard facts — sự việc rõ rành rành không thể chối câi được
- Cao, đứng giá (thị trường giá cả).
- (Ngôn ngữ học) Kêu (âm).
- Bằng đồng, bằng kim loại (tiền).
- hard cash — tiền đồng, tiền kim loại
- ( Mỹ) Có nồng độ rượu cao.
- hard liquors — rượu mạnh
Thành ngữ
sửa- hard and fast: Cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...).
- hard as nails: Xem nail
- a hard nut to crack: Xem nut
- a hard row to hoe: Xem row
Phó từ
sửahard (so sánh hơn harder, so sánh nhất hardest)
- Hết sức cố gắng, tích cực.
- to try hard to succeed — cố gắng hết sức để thành công
- Chắc, mạnh, nhiều.
- to hold something hard — nắm chắc cái gì
- to strike hard — đánh mạnh
- to drink hard — uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm
- it's raining hard — trời mưa to
- Khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc.
- don't use him too hard — đừng khắc nghiệt quá đối với nó
- to criticize hard — phê bình nghiêm khắc
- Gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ.
- to die hard — chết một cách khó khăn
- hard won — thắng một cách chật vật
- Sát, gần, sát cạnh.
- hard by — sát cạnh, gần bên
- to follow hard after — bám sát theo sau
Thành ngữ
sửa- to be hard bit: Xem bit
- to be hard pressed: Xem press
- to be hard put to bit: Bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn.
- to be hard up: Cạn túi, cháy túi, hết tiền.
- to be hard up for: Bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...).
- to be hard up against it
- to have it hard: ( Mỹ; thông tục) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn.
- hard upon:
- it will go hard with him: Rất là khó khăn bất lợi cho anh ta.
Danh từ
sửahard (số nhiều hards)
- (Hàng hải) Đường dốc xuống bãi, đường dốc xuống bến.
- (Lóng) Khổ sai.
- to get two year hard — bị hai năm khổ sai
Tham khảo
sửa- "hard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)