troll
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ | [[File:|noicon]] | [ˈtroʊl] |
Từ nguyên
sửa- danh từ 1
- Từ:
- tiếng Na Uy
- tiếng Đan Mạch
- tiếng Thụy Điển troll, từ tiếng Bắc Âu cổ trǫll (“phù thủy”).
- động từ, danh từ 2
- Từ tiếng Anh trung đại troll (“đi dạo”), từ tiếng Pháp cổ trôler + tiếng Đức chuẩn trung cổ trollen.
- động từ 2, danh từ 3
- Từ tiếng Anh trung đại trollen (“đi lang thang”).
Danh từ
sửatroll (số nhiều trolls)
Động từ
sửatroll
- Đi thơ thẩn, đi nhàn tản.
- (Nghĩa bóng) Dự dỗ, cám dỗ, lôi kéo.
- Câu nhắp.
- (Thông tục) Trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).
Đồng nghĩa
sửa- đi thơ thẩn
- dự dỗ
- trêu chọc để gây tranh cãi
Chia động từ
sửatroll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to troll | |||||
Phân từ hiện tại | trolling | |||||
Phân từ quá khứ | trolled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | troll | troll hoặc trollest¹ | trolls hoặc trolleth¹ | troll | troll | troll |
Quá khứ | trolled | trolled hoặc trolledst¹ | trolled | trolled | trolled | trolled |
Tương lai | will/shall² troll | will/shall troll hoặc wilt/shalt¹ troll | will/shall troll | will/shall troll | will/shall troll | will/shall troll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | troll | troll hoặc trollest¹ | troll | troll | troll | troll |
Quá khứ | trolled | trolled | trolled | trolled | trolled | trolled |
Tương lai | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | troll | — | let’s troll | troll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửatroll (số nhiều trolls)
- Sự câu nhắp.
- Mồi (câu hình) thìa.
- Ống dây cần câu nhắp.
- (Thông tục) Người trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).
Đồng nghĩa
sửa- mồi thìa
- người trêu chọc để gây tranh cãi
Động từ
sửatroll
Chia động từ
sửatroll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to troll | |||||
Phân từ hiện tại | trolling | |||||
Phân từ quá khứ | trolled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | troll | troll hoặc trollest¹ | trolls hoặc trolleth¹ | troll | troll | troll |
Quá khứ | trolled | trolled hoặc trolledst¹ | trolled | trolled | trolled | trolled |
Tương lai | will/shall² troll | will/shall troll hoặc wilt/shalt¹ troll | will/shall troll | will/shall troll | will/shall troll | will/shall troll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | troll | troll hoặc trollest¹ | troll | troll | troll | troll |
Quá khứ | trolled | trolled | trolled | trolled | trolled | trolled |
Tương lai | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll | were to troll hoặc should troll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | troll | — | let’s troll | troll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửa- lăn
Danh từ
sửatroll (số nhiều trolls)
Đồng nghĩa
sửa- khúc hát tiếp nhau
Tham khảo
sửa- "troll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy (Bokmål)
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trol/
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trollet | — |
Số nhiều | trolla, trollene | troll |
troll gt
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trol/
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trollet | — |
Số nhiều | trolla | troll |
troll gt
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɔl/
Từ nguyên
sửa- ma
- Từ tiếng Bắc Âu cổ troll.
- người trêu chọc để gây tranh cãi
- Từ tiếng Anh troll.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
troll /tʁɔl/ |
trolls /tʁɔl/ |
troll gđ /tʁɔl/
- (Thần thoại) Ma (trong truyện dân gian Bắc Âu).
- (Thông tục) Người trêu chọc để gây tranh cãi (thường trên diễn đàn trực tuyến).
Tham khảo
sửa- "troll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaDanh từ
sửatroll gđ (số nhiều trolls)
- Xem trol
Tiếng Thụy Điển
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trɔl/
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) |
Danh từ
sửaBiến tố cho troll | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | troll | trollet | troll | trollen |
Sở hữu cách | trolls | trollets | trolls | trollens |
troll gt
Tiếng Ý
sửaDanh từ
sửatroll gđ (bất biến)