Tiếng Anh

sửa
 
feed

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa
ngoại động từ 1, nội động từ, danh từ
Từ tiếng Anh trung đại feden, từ tiếng Anh cổ fēdan (“cho ăn”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *fōdijaną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *peh₂- (“ăn cỏ, ăn”).
ngoại động từ 2
Từ fee + -ed.

Ngoại động từ

sửa

feed ngoại động từ

  1. Cho ăn (người, súc vật).
    to feed a cold — ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
    he cannot feed himself — nó chưa và lấy ăn được
  2. Cho (trâu, ...) đi ăn cỏ.
  3. Nuôi nấng, nuôi cho lớn.
    to feed up — nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
  4. Nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...).
  5. Dùng (ruộng) làm đồng cỏ.
  6. Cung cấp (chất liệu cho máy...).
    to feed the fire — bỏ thêm lửa cho củi cháy to
  7. (Sân khấu; lóng) Nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên).
  8. (Thể thao) Chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

feed nội động từ

  1. Ăn, ăn cơm.
  2. Ăn cỏ (súc vật).

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

feed (đếm đượckhông đếm được; số nhiều feeds)

  1. Sự ăn, sự cho ăn.
    out at feed — cho ra đồng ăn cỏ
    off one's feed — (ăn) không thấy ngon miệng
    on the feed — đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
  2. Cỏ, đồng cỏ.
  3. Suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa).
  4. (Thông tục) Bữa ăn, bữa chén.
  5. Chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc).
  6. Đạn (ở trong súng), băng đạn.
  7. (Máy tính) Nguồn cấp dữ liệu, nguồn cấp, nguồn tin.

Ngoại động từ

sửa

feed ngoại động từ

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fee

Tham khảo

sửa