vital
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˈvɑɪ.tᵊl] |
Tính từ
sửavital (so sánh hơn more vital, so sánh nhất most vital)
- Thuộc sự Sống, cần cho sự sống.
- vital function — chức năng sống
- vital power — sức sống
- Sống còn, quan trọng.
- vital question — vấn đề sống còn
- of vital importance — có tầm quan trọng sống còn
- Nguy hiểm đến tính mạng.
- vital mistake — sai lầm nguy hiểm
- vital wound — vết thương nguy hiểm đến tính mạng
- Đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động.
- vital style — văn phong sinh động
Thành ngữ
sửa- vital statistics:
Tham khảo
sửa- "vital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vital /vi.tal/ |
vitaux /vi.tɔ/ |
Giống cái | vitale /vi.tal/ |
vitales /vi.tal/ |
vital /vi.tal/
Tham khảo
sửa- "vital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)