song
Xem Song
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Danh từ
song (số nhiều songs)
- Tiếng hát; tiếng hót.
- to burst forth into song — cất tiếng hát
- the song of the birds — tiếng chim hót
- Bài hát, điệu hát.
- love song — bản tình ca
- Thơ ca.
Thành ngữ
sửa- to buy for a mere song: Mua rẻ.
- nothing to make a song about: (Thông tục) Rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề).
- not worth an old song: Không đáng được một xu.
- song and dance:
- Hát múa.
- (
Mỹ; thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng.
Tham khảo
sửa- "song", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Liên từ
sửaTham khảo
sửa- "song", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)