Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: [sẽ̞ˈɲo̞ɾ]

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh senior (“người lớn tuổi”), từ senex (“già”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sénos.

Danh từ sửa

señor  (số nhiều señores, giống cái señora, giống cái số nhiều señoras)

  1. Danh xưng của người đàn ông; Ông, Ngài.
  2. Người đàn ông.
  3. Chủ, chủ nhân.
  4. (Tôn giáo) Chúa.
  5. (Thông tục) Bố vợ, cha vợ; bố chồng, cha chồng.

Đồng nghĩa sửa

danh xưng của người đàn ông
người đàn ông
chủ
bố vợ

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

señor (giống cái señora, số nhiều giống đực señores, số nhiều giống cái señoras)

  1. Cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ.