Tiếng Anh

sửa

Từ đồng âm

sửa

Động từ

sửa

pop up

  1. Nổi lên với tiếng bốp.
    The toast will pop up out of the toaster when it’s ready. — Bánh mì nướng sẽ nhảy lên khi nào xong.
  2. (Thông tục) Xuất hiện bất ngờ; nổi lên, trồi lên.
    I can’t remember where I left my keys, but they normally pop up somewhere. — Tôi quên đã bỏ chìa khóa ở đâu, nhưng thường thường nó nổi lên bất ngờ.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
xuất hiện bất ngờ

Từ liên hệ

sửa