Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɹaɪt/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
  Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại writen, từ tiếng Anh cổ wrītan (“ghi, viết, vẽ”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *wrītaną (“khắc, viết”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wrey- (“rách”).

Nội động từ

sửa

write

  1. Viết.
    to write legibly — viết rõ
  2. Viết thư, giao dịch thư từ.
    to write to someone — viết thư cho người nào
  3. Viết văn, viết sách.
    to write for a living — sống bằng nghề viết sách
  4. (  Mỹ) Làm thư ký.

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

write

  1. Viết.
    to write a good hand — viết tốt, viết đẹp
  2. Viết, thảo ra, soạn.
    to write a novel — viết một tiểu thuyết
    to write an account — thảo một bản báo cáo
  3. Điền vào; viết vào.
    to write a form — điền vào một mẫu khai
  4. (Nghĩa bóng) Lộ ra.
    innocence is written on his face — sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

write (số nhiều writes)

  1. Lần ghi (vào bộ nhớ, ổ đĩa).
    How many writes per second can this hard disk handle? — Ổ đĩa này ghi được bao nhiêu lần một giây?

Tham khảo

sửa