dry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈdrɑɪ] |
Tính từ
sửadry (so sánh hơn drier, so sánh nhất driest)
- Khô, cạn, ráo.
- a spell of dry cold — đợt rét khô
- dry eyes — mắt ráo hoảnh
- a dry leaf — lá khô
- a dry well — giếng cạn
- to die a dry death — chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
- Khô nứt; (Thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ.
- to feel dry — khát khô cổ
- Cạn sữa, hết sữa (bò cái...).
- Khan (ho).
- dry cough — ho khan
- Nhạt, không bơ.
- dry bread — bánh nhạt, bánh không bơ
- Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu).
- Khô khan, vô vị, không thú vị.
- a dry subject — một vấn đề khô khan
- Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh.
- a dry reception — cuộc đón tiếp lạnh nhạt
- a dry jest — lời nói đùa tỉnh khô
- dry thanks — lời cảm ơn cụt lủn
- Không thêm bớt; rành rành.
- dry facts — sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
- Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...).
- ( Mỹ) Cấm rượu.
- a dry country — xứ cấm rượu
- to go dry — chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu
- Khách quan, không thành kiến, vô tư.
- dry light — quan niệm khách quan
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửadry (số nhiều drys)
Ngoại động từ
sửadry ngoại động từ /ˈdrɑɪ/
- Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn.
- to dry one’s tears — lau khô nước mắt
- Làm cho (bò cái...) hết sữa.
Chia động từ
sửadry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dry | |||||
Phân từ hiện tại | drying | |||||
Phân từ quá khứ | dried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dries hoặc drieth¹ | dry | dry | dry |
Quá khứ | dried | dried hoặc driedst¹ | dried | dried | dried | dried |
Tương lai | will/shall² dry | will/shall dry hoặc wilt/shalt¹ dry | will/shall dry | will/shall dry | will/shall dry | will/shall dry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dry | dry | dry | dry |
Quá khứ | dried | dried | dried | dried | dried | dried |
Tương lai | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dry | — | let’s dry | dry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadry nội động từ /ˈdrɑɪ/
Thành ngữ
sửa- to dry up:
Chia động từ
sửadry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dry | |||||
Phân từ hiện tại | drying | |||||
Phân từ quá khứ | dried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dries hoặc drieth¹ | dry | dry | dry |
Quá khứ | dried | dried hoặc driedst¹ | dried | dried | dried | dried |
Tương lai | will/shall² dry | will/shall dry hoặc wilt/shalt¹ dry | will/shall dry | will/shall dry | will/shall dry | will/shall dry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dry | dry | dry | dry |
Quá khứ | dried | dried | dried | dried | dried | dried |
Tương lai | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry | were to dry hoặc should dry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dry | — | let’s dry | dry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁaj/
Tính từ
sửadry kđ /dʁaj/
Danh từ
sửadry gđ kđ /dʁaj/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)