Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bulk (đếm đượckhông đếm được; số nhiều bulks)

  1. Khối, đống.
  2. (Hàng hải) Trọng tải hàng hoá; hàng hoá.
    to break bulk — bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
  3. Phần lớn hơn, số lớn hơn.
    the bulk off the work — phần lớn hơn của công việc
    the bulk of the population — số đông dân chúng

Thành ngữ sửa

Tính từ sửa

bulk ( không so sánh được)

  1. Khối lượng lớn.
    bulk data — dữ liệu khối lượng lớn

Động từ sửa

bulk

  1. Thành đống, xếp thành đống.
  2. Tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...).

Chia động từ sửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa