Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

sửa
  • read (quá khứ, động tính từ quá khứ)

Từ nguyên

sửa
tính từ, danh từ
Từ tiếng Anh trung đại red, từ tiếng Anh cổ rēad, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *raudaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₁rowdʰós, từ *h₁rewdʰ-.
ngoại động từ 1
Từ rede.
động từ
Từ tiếng Anh cổ hreddan (“cứu; khôi phục”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *hradjaną.
ngoại động từ 2
Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Hạ Đức trung cổ.

Tính từ

sửa

red (so sánh hơn redder, so sánh nhất reddest)

  1. Đỏ.
    red ink — mực đỏ
    red cheeks — má đỏ
    to become red in the face — đỏ mặt
    to turn red — đỏ mặt; hoá đỏ
    red with anger — giận đỏ mặt
  2. Hung hung đỏ, đỏ hoe.
    red hair — tóc hung hung đỏ
  3. Đẫm máu, ác liệt.
    red hands — những bàn tay đẫm máu
    red battle — cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
  4. Cách mạng, cộng sản; cực tả.
    red flag — cờ đỏ, cờ cách mạng
    red ideas — những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
  5. (  Mỹ) (Thuộc) Đảng Cộng hòa.
  6. (  Anh) (Thuộc) Đảng Lao động.

Đồng nghĩa

sửa
hung hung đỏ
cách mạng
Đảng Cộng hòa
Đảng Lao động

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

red (đếm đượckhông đếm được; số nhiều reds)

  1. Màu đỏ.
  2. (The reds) (  Mỹ; số nhiều) Những người da đỏ.
  3. Hòn bi-a đỏ.
  4. Ô đỏ (bàn rulet đánh bạc).
  5. Đèn đỏ (trên đèn tín hiệu giao thông).
  6. Quần áo màu đỏ.
    to be dressed in red — mặc quần áo đỏ
  7. (Thường The Reds) Những người cách mạng, những người cộng sản.
  8. (Lóng) Vàng.
  9. (Kế toán) Bên nợ.
    to be in the red — (Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
  10. Mắc nợ.
  11. (  Ireland,   Anh, nấu nướng, thông tục) Nước chanh đỏ, nước chanh pha nước màu đỏ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

red

  1. (Cổ) Quá khứphân từ quá khứ của rede

Chia động từ

sửa

Động từ

sửa

red

  1. (Thông tục) Xem redd

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

red

  1. (  Pennsylvania) Xem redd

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

red”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.

Tiếng Anh cổ

sửa

Danh từ

sửa

red

  1. Xem ræd

Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

red

  1. Thuộc cách số nhiều của reda

Tiếng Đan Mạch

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /reːd/, [ʁæðˀ]

Động từ

sửa

red

  1. Quá khứphân từ quá khứ của ride

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

red (quá khứ [Mục từ gì?], động tính từ quá khứ [Mục từ gì?])

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của redden
  2. Lối mệnh lệnh của redden

Tiếng Kurd

sửa

Nội động từ

sửa

red

  1. Biến đi, biến mất.

Tiếng Lojban

sửa

rafsi

sửa

red

  1. Rafsi của bredi

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh rete (“lưới”).

Danh từ

sửa

red gc (số nhiều redes)

  1. Lưới.
  2. Lưới đánh cá.
  3. Cái bẫy, cái lưới.
  4. (Máy tính) Mạng, mạng lưới.
  5. (Máy tính) Web, Internet.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Danh từ

sửa

red

  1. Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt.

Động từ

sửa

red

  1. (Dùng sau etmek) Từ chối, khước từ, cự tuyệt.

Tiếng Thụy Điển

sửa

Động từ

sửa

red

  1. Lối mệnh lệnh của reda
  2. Quá khứphân từ quá khứ của rida