red
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɹɛd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈrɛd] |
Từ đồng âm sửa
- read (quá khứ, động tính từ quá khứ)
Từ nguyên sửa
- tính từ, danh từ
- Từ tiếng Anh trung đại red, từ tiếng Anh cổ rēad, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *raudaz, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₁rowdʰós, từ *h₁rewdʰ-.
- ngoại động từ 1
- Từ rede.
- động từ
- Từ tiếng Anh cổ hreddan (“cứu; khôi phục”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *hradjaną.
- ngoại động từ 2
- Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Hạ Đức trung cổ.
Tính từ sửa
red (so sánh hơn redder, so sánh nhất reddest)
- Đỏ.
- red ink — mực đỏ
- red cheeks — má đỏ
- to become red in the face — đỏ mặt
- to turn red — đỏ mặt; hoá đỏ
- red with anger — giận đỏ mặt
- Hung hung đỏ, đỏ hoe.
- red hair — tóc hung hung đỏ
- Đẫm máu, ác liệt.
- red hands — những bàn tay đẫm máu
- red battle — cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt
- Cách mạng, cộng sản; cực tả.
- red flag — cờ đỏ, cờ cách mạng
- red ideas — những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản
- ( Mỹ) (Thuộc) Đảng Cộng hòa.
- ( Anh) (Thuộc) Đảng Lao động.
Đồng nghĩa sửa
- hung hung đỏ
- cách mạng
- Đảng Cộng hòa
- Đảng Lao động
Thành ngữ sửa
Danh từ sửa
red (đếm được và không đếm được; số nhiều reds)
- Màu đỏ.
- (The reds) ( Mỹ; số nhiều) Những người da đỏ.
- Hòn bi-a đỏ.
- Ô đỏ (bàn rulet đánh bạc).
- Đèn đỏ (trên đèn tín hiệu giao thông).
- Quần áo màu đỏ.
- to be dressed in red — mặc quần áo đỏ
- (Thường The Reds) Những người cách mạng, những người cộng sản.
- (Lóng) Vàng.
- (Kế toán) Bên nợ.
- to be in the red — (Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền
- Mắc nợ.
- ( Ireland, Anh, nấu nướng, thông tục) Nước chanh đỏ, nước chanh pha nước màu đỏ.
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
red
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của red
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to red | |||||
Phân từ hiện tại | reding | |||||
Phân từ quá khứ | red hoặc redd | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | red | red hoặc red¹ | redes hoặc red¹ | red | red | red |
Quá khứ | red hoặc redd | red, redd, hoặc redst¹ | red hoặc redd | red hoặc redd | red hoặc redd | red hoặc redd |
Tương lai | will/shall² red | will/shall red hoặc wilt/shalt¹ red | will/shall red | will/shall red | will/shall red | will/shall red |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | red | red hoặc red¹ | red | red | red | red |
Quá khứ | red | red | red | red | red | red |
Tương lai | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | red | — | let’s red | red | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Động từ sửa
red
- (Thông tục) Xem redd
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của red
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to red | |||||
Phân từ hiện tại | redding | |||||
Phân từ quá khứ | redded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | red | red hoặc redded¹ | reds hoặc redded¹ | red | red | red |
Quá khứ | redded | redded hoặc reddedst¹ | redded | redded | redded | redded |
Tương lai | will/shall² red | will/shall red hoặc wilt/shalt¹ red | will/shall red | will/shall red | will/shall red | will/shall red |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | red | red hoặc redded¹ | red | red | red | red |
Quá khứ | redded | redded | redded | redded | redded | redded |
Tương lai | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | red | — | let’s red | red | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ sửa
red
- ( Pennsylvania) Xem redd
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của red
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to red | |||||
Phân từ hiện tại | redding | |||||
Phân từ quá khứ | redded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | red | red hoặc reddest¹ | reds hoặc reddeth¹ | red | red | red |
Quá khứ | redded | redded hoặc reddedst¹ | redded | redded | redded | redded |
Tương lai | will/shall² red | will/shall red hoặc wilt/shalt¹ red | will/shall red | will/shall red | will/shall red | will/shall red |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | red | red hoặc reddest¹ | red | red | red | red |
Quá khứ | redded | redded | redded | redded | redded | redded |
Tương lai | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red | were to red hoặc should red |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | red | — | let’s red | red | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "red", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“red”, Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.
Tiếng Anh cổ sửa
Danh từ sửa
red gđ
- Xem ræd
Tiếng Ba Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [rɛt]
Danh từ sửa
red
- Thuộc cách số nhiều của [[reda#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "pol" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|reda]]
Tiếng Đan Mạch sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /reːd/, [ʁæðˀ]
Động từ sửa
red
Tiếng Hà Lan sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɛt/
Động từ sửa
red (quá khứ [Term?], động tính từ quá khứ [Term?])
- Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của redden
- Lối mệnh lệnh của [[redden#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "nld" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|redden]]
Tiếng Kurd sửa
Nội động từ sửa
red
Tiếng Lojban sửa
rafsi sửa
red
- Rafsi của [[bredi#Lỗi Lua trong Mô_đun:language-like tại dòng 159: The function "getCanonicalName2" did not return a string value..|bredi]]
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈreð/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh rete (“lưới”).
Danh từ sửa
red gc (số nhiều redes)
Từ liên hệ sửa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Danh từ sửa
red
Động từ sửa
red
Tiếng Thụy Điển sửa
Động từ sửa
red
- Lối mệnh lệnh của [[reda#Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 14: The language code "swe" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..|reda]]
- Quá khứ và phân từ quá khứ của rida