corporation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən] |
Danh từ
sửacorporation (số nhiều corporations) /ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən/
- Công ty cổ phần, tập đoàn.
- Đoàn thể, liên đoàn; phường hội.
- Hội đồng thành phố; khu tự quản.
- (Thông tục) Bụng phệ.
Đồng nghĩa
sửa- công ty cổ phần
- hội đồng thành phố
Tham khảo
sửa- "corporation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA : /kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corporation /kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
corporations /kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
corporation gc /kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Nghiệp đoàn.
- (Cũ) Phường hội.
Tham khảo
sửa- "corporation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)