Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.tɪ.faɪ/

Từ nguyên

sửa
nội động từ
Từ tiếng Latinh cutis (“da”) + faciō (“làm”).
ngoại động từ
Từ cute (“dễ thương”) + -ify (“hóa”). Có thể do ảnh hưởng của beautify (“làm đẹp”).

Nội động từ

sửa

cutify

  1. Mọc da.

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

cutify

  1. (Thông tục) Làm dễ thương.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

cutify”, trong The Century Dictionary [], New York, N.Y.: The Century Co., 1911, →OCLC.