Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới) | | [ˈlɑɪf] |
Luân Đôn, Vương quốc Anh (nữ giới) | | [ˈlɑɪf] |
Từ tiếng Anh trung đại lif, từ tiếng Anh cổ līf (“sự sống, sự tồn tại; đời”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *lībą (“sự sống, thân thể”), từ *lībaną (“còn lại, ở lại”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *leyp-, từ *lip- (“dính”). Cùng nguồn gốc với tiếng Scots life, leif; tiếng Tây Frisia liif, tiếng Hà Lan lijf; tiếng Hạ Đức lif, tiếng Đức Leib, tiếng Thụy Điển liv, tiếng Iceland líf. Có liên quan đến belive.
life (thường không đếm được; số nhiều lives)
- Sự sống.
- Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh.
- to lay down one's life for the country — hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
- a matter of life and death — một vấn đề sống còn
- Đời, người đời.
- to have lived in a place all one's life — đã sống ở đâu suốt cả đời
- for life — suốt đời
- hard labour for life — tội khổ sai chung thân
- Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn.
- we are building a new life — chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
- the struggle for life — cuộc đấu tranh sinh tồn
- Cách sống, đời sống, cách sinh hoạt.
- the country life — đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
- Sinh khí, sinh lực, sự hoạt động.
- to be full of life — dồi dào sinh lực, hoạt bát
- Tiểu sử, thân thế.
- the life of Lenin — tiểu sử Lê-nin
- Tuổi thọ, thời gian tồn tại.
- the life of a machine — tuổi thọ của một cái máy
- a good life — người có thể sống trên tuổi thọ trung bình
- a bad life — người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
- Nhân sinh.
- the philosophy of life — triết học nhân sinh
- the problem of life — vấn đề nhân sinh
- Vật sống; biểu hiện của sự sống.
- no life to be seen — không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)
- (Thông tục) Án tù chung thân.
- cuộc sống
- tiểu sử
- án tù chung thân
- đời sống
- cuộc sống