card
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑːd/, [kʰɑːd] (Anh); /kɑɹd/, [kʰɑɹd] (Mỹ); /kaːd/, [kʰäːd] (Úc); /kɐːd/, [kʰɐːd] (New Zealand)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [kʰɑɹd] |
Từ nguyên
sửa- danh từ 1, ngoại động từ
- Từ tiếng Anh trung đại carde (“quân bài”), từ tiếng Pháp cổ carte, từ tiếng Latinh charta, từ tiếng Hy Lạp cổ χάρτης (chartēs, “giấy”).
- danh từ 2
- Từ tiếng Pháp cổ carde, từ tiếng Provence cổ carda, từ cardar, từ tiếng Latinh *carito, từ carrere (“chải bằng thẻ”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ker (“cắt”).
Danh từ
sửacard (đếm được và không đếm được; số nhiều cards)
- Cạc, các, thiếp, thiệp, thẻ, phiếu, bìa.
- calling card — danh thiếp
- card of admission — thẻ ra vào, thẻ vào cửa
- invitation card — thiếp mời
- Quân bài, bài.
- a pack of cards — một cỗ bài
- trump card — quân bài chủ
- (Số nhiều) Sự chơi bài.
- Chương trình (cuộc đua...).
- Bản yết thị.
- ( Mỹ) Quảng cáo (trên báo).
- (Cổ) Hải la bàn.
- (Thông tục) Người kỳ quặc; thằng cha, gã.
- a knowing card — một thằng cha láu
- a queer card — một thằng cha kỳ quặc
- (Máy tính) Tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (Lý thuyết trò chơi?) quân bài.
- correction card — bảng sửa chữa
- plain card — (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai
- punched card — bìa đục lỗ
- test card — phiếu kiểm tra
- trump card — quân bài thắng
Đồng nghĩa
sửa- quân bài
- hải la bàn
Từ dẫn xuất
sửa- postcard
- greeting card
- identity card
- business card
- cardboard
- soundcard
- birthday card
- Christmas card
- credit card
- graphics card
- on the cards
- playing card
- red card
- report card
- yellow card
- tarot card
- card game
- punch card
- card-punch
- index card
Thành ngữ
sửa- to have a card up one's sleeve
- Còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng.
- to have (hold) the cards in one's hands
- Có tất cả bài chủ trong tay; (Nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay.
- house of cards
- Xem house
- on (in) the cards
- Có thể, có lẽ.
- one's best (trump) cards
- Lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng).
- to play one's card well
- Chơi nước bài hay (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to play a sure card
- Chơi nước chắc (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to play a wrong card
- Chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to play (lay, place) one's card on the table
- Nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm.
- to show one's card
- Để lộ kế hoạch.
- to speak by the card
- Nói rành rọt, nói chính xác.
- that's the card
- (Thông tục) Đúng thế, thế là đúng, thế là phải.
- to throw (fling) up one's card
- Bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa.
Danh từ
sửacard (đếm được và không đếm được; số nhiều cards)
Ngoại động từ
sửacard
- Chải (len...).
- Kiểm tra (độ tuổi) bằng chứng minh thư.
- They have to card anybody who looks 30 or younger.
- Dùng các thiết bị có dạng tầm hình chữ nhật.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của card
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to card | |||||
Phân từ hiện tại | carding | |||||
Phân từ quá khứ | carded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | card | card hoặc cardest¹ | cards hoặc cardeth¹ | card | card | card |
Quá khứ | carded | carded hoặc cardedst¹ | carded | carded | carded | carded |
Tương lai | will/shall² card | will/shall card hoặc wilt/shalt¹ card | will/shall card | will/shall card | will/shall card | will/shall card |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | card | card hoặc cardest¹ | card | card | card | card |
Quá khứ | carded | carded | carded | carded | carded | carded |
Tương lai | were to card hoặc should card | were to card hoặc should card | were to card hoặc should card | were to card hoặc should card | were to card hoặc should card | were to card hoặc should card |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | card | — | let’s card | card | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "card", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkar/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh carduus.
Danh từ
sửacard gđ (số nhiều cards)
Tiếng Ý
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [kard̪]
Danh từ
sửacard gđ kđ