paddock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.dək/
Danh từ
sửapaddock (số nhiều paddocks)
- Bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa).
- Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua).
- ( Úc) Mảnh ruộng, mảnh đất.
- (Cổ, địa phương) Cóc nhái.
Tham khảo
sửa- "paddock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.dɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paddock /pa.dɔk/ |
paddocks /pa.dɔk/ |
paddock gđ /pa.dɔk/
Tham khảo
sửa- "paddock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)