pêche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʃ/
(une pêche)Pháp (Pa-ri) [yn pɛʃ] Pháp (Pa-ri) [pɛ̝ʃ] Ca-na-đa (Montréal) [pæe̯ʃ]
(Thông tục)Ca-na-đa (La Tuque) [pae̯ʃ]
Từ nguyên
sửa- quả đào
- Từ tiếng Latinh persica, từ persicum.
- câu cá
- Từ tiếng Latinh piscis.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pêche /pɛʃ/ |
pêches |
pêche gc
- Quả đào.
- (Thông tục) Cái tát.
- flanquer une pêche — cho một cái tát
- rembourré avec des noyaux de pêche — Xem noyau
- Sự câu cá; nghề đánh cá.
- aimer la pêche — thích câu cá
- Mẻ cá.
- vendre sa pêche — bán mẻ cá đánh được
- Nơi câu cá; nơi có thể câu.
- surveiller une pêche réservée — canh một nơi câu cá dành riêng
Từ liên hệ
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pêche | |
Giống cái |
pêche
Động từ
sửapêche
- Động từ chia ở ngôi thứ hai số ít của pêcher
Tham khảo
sửa- "pêche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)